Trong giao tiếp tiếng Anh, sorry là từ ngữ được sử dụng thường xuyên để thể hiện thái độ xin lỗi. Tuy nhiên, ngoài "I'm sorry" thì còn cách nào khác để nói xin lỗi với tính từ sorry không?
Hãy đọc bài viết sau của IELTS LangGo để biết sorry đi với giới từ gì, đồng thời học thêm các cách nói xin lỗi, các từ đồng nghĩa - trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Kiến thức trọng tâm |
Sorry có nghĩa là "xin lỗi", sorry đi với các giới từ about, for, to để diễn tả việc cảm thấy có lỗi về hành động sai trái nào đó. Cấu trúc:
|
Theo từ điển Oxford, tính từ sorry /ˈsɒri/ có nghĩa là “xin lỗi”, diễn tả cảm xúc buồn, hối hận và thường được dùng xin lỗi về điều mình đã làm sai.
Ví dụ:
He’s sorry for acting selfish yesterday. (Anh ấy xin lỗi vì đã cư xử ích kỉ vào ngày hôm qua)
I'm sorry for being late to the party. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn buổi tiệc.)
Sorry đi với các giới từ about, for, to để diễn tả việc cảm thấy có lỗi về hành động sai trái mà mình đã hoặc sẽ làm gây tổn thương hoặc khó khăn cho người khác.
Ví dụ:
- They're sorry about the delay in shipment. (Họ rất tiếc về sự chậm trễ trong việc vận chuyển.)
- I'm sorry about the noise last night. We had a party and it got a bit loud. (Tôi xin lỗi vì tiếng ồn vào đêm qua. Chúng tôi đã tổ chức một buổi tiệc và nó đã trở nên khá ồn ào.)
Ví dụ:
- She's sorry for causing you trouble. (Cô ấy xin lỗi về việc gây phiền toái cho bạn.)
- Sorry for the inconvenience caused by the maintenance work. (Xin lỗi vì sự bất tiện do công việc bảo trì.)
Ví dụ:
- I'm sorry to inform you that the event has been canceled. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng sự kiện đã bị hủy.)
- She's sorry to bother you, but she needs to ask for a favor. (Cô ấy xin lỗi khi làm phiền bạn, nhưng cô ấy cần xin bạn một việc.)
Ngoài ra, khi muốn nói về điều mình cảm thấy có lỗi hay hối tiếc, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Ví dụ:
- He's sorry that he didn't call you earlier. (Anh ấy rất tiếc vì đã không gọi cho bạn sớm hơn.)
- I'm sorry that I couldn't attend your birthday party. (Tôi rất tiếc rằng mình không thể tham dự buổi tiệc sinh nhật của bạn.)
Ví dụ: He is sorry for his behavior last night. (Anh ấy xin lỗi về hành vi của mình đêm qua.)
Ví dụ: His rude behavior made me sorry that I had invited him to the party. (Hành vi thô lỗ của anh ta làm tôi hối hận vì đã mời anh ta đến buổi tiệc.)
Ví dụ: The new-married couple was terribly sorry for the inconvenience they had caused. (Cặp đôi mới cưới rất xin lỗi vì sự bất tiện mà họ đã gây ra.)
Ví dụ: I'm a bit sorry for arriving late to the meeting. (Tôi hơi xin lỗi vì đến muộn cuộc họp.)
Ví dụ: I think we should bring some extra food and water, better safe than sorry. (Tôi nghĩ chúng ta nên mang theo thêm đồ ăn và nước, cẩn thận để đề phòng trường hợp xấu nhất.)
Ví dụ: He often feels sorry for himself and believes that the world is against him. (Anh ấy thường tự thương hại bản thân và cho rằng thế giới đang đối đầu với anh ấy.)
Ví dụ: I'm sorry to say, but I don't think your idea will work. (Rất tiếc phải nói, nhưng tôi không nghĩ ý kiến của bạn sẽ thành công.)
Trong tiếng Anh, ngoài sử dụng “sorry”, chúng ta còn có nhiều cách khác để thể hiện lời xin lỗi đến người khác vì một việc nào đó.
Ví dụ: I apologize for my behavior last night. (Tôi xin lỗi về hành động của mình đêm qua.)
Ví dụ: Please forgive me for forgetting your birthday. (Xin hãy tha lỗi cho tôi vì đã quên ngày sinh nhật của bạn.)
Ví dụ: I feel bad about missing your important presentation. (Tôi cảm thấy tiếc vì đã bỏ lỡ bài thuyết trình quan trọng của bạn.)
Ví dụ: I apologize if my words offended you. ( Tôi xin lỗi nếu lời nói của tôi xúc phạm bạn.)
Ví dụ: I deeply regret not spending more time with my family. (Tôi vô cùng hối hận vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)
Ví dụ: I'm sorry we missed the flight. That's my fault for not checking the departure time properly. (Tôi xin lỗi vì chúng ta đã bỏ lỡ chuyến bay. Đó là lỗi của tôi vì không kiểm tra thời gian khởi hành một cách cẩn thận.)
Ví dụ: I regret not studying harder for the exam. (Tôi hối hận vì đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Bài tập: Vận dụng kiến thức sorry đi với giới từ gì, hãy điền giới từ (about, for) thích hợp.
I'm sorry ____ the noise last night.
I'm sorry _____ say that your application was not successful.
We're sorry _____ the delay in responding to your email.
They're sorry _____ any misunderstanding that may have occurred.
He's sorry ____ not being able to attend the meeting.
He's sorry ______ hear about your loss.
I'm sorry _____ the mistake I made in the presentation.
I'm sorry ____ inform you that the project has been delayed.
He's sorry _____the mistake made in the financial report.
She's sorry ______ the misunderstanding that occurred yesterday.
Bài 2: Viết lại câu sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc sorry.
Tôi rất tiếc về việc đã làm hỏng chiếc đồng hồ của bạn.
Cô ấy xin lỗi vì đã đến muộn.
Anh ấy rất tiếc phải thông báo rằng buổi họp bị hủy.
Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn vào lúc này.
Họ rất tiếc về sự hiểu lầm này.
Chúng tôi rất tiếc phải nói rằng bạn đã không trúng tuyển.
Tôi rất tiếc vì đã không tham dự buổi tiệc của bạn.
Cô ấy xin lỗi vì đã không thể giúp đỡ bạn.
Anh ta rất tiếc rằng anh đã làm bạn buồn.
Chúng tôi xin lỗi về việc mất hành lý của bạn.
Đáp án:
Bài 1:
about
to
for
about
for
to
about
to
for
about
Bài 2:
I'm very sorry about breaking your watch.
She is sorry for being late.
He is sorry to announce that the meeting is canceled.
I'm sorry for bothering you at this time.
They are sorry about this misunderstanding.
We are sorry to say that you did not get the job.
I'm sorry for not attending your party.
She is sorry for not being able to help you.
He is sorry that he made you sad.
We are sorry about losing your luggage.
Hy vọng với những kiến thức được chia sẻ trong bài viết, bạn đã có thể hiểu được sorry đi với giới từ gì và nói xin lỗi trong tiếng Anh một cách chân thành, hiệu quả. Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!
>> Xem thêm cấu trúc của các từ vựng tiếng Anh thông dụng:
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ